Biến tần Fuji Ace
Là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric. Biến tần Fuji Ace chuyên dùng cho các ứng dụng tải trung bình và tải nhẹ công suất tới 315kW.
– Biến tần FRENIC-Ace 3 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW tới 30kW
– Biến tần FRENIC-Ace 3 pha, điện áp 400V, công suất 0.4kW tới 315kW
– Biến tần FRENIC-Ace 1 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW tới 2.2kW
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120/500Hz. |
Dãy công suất | 0.1kW – 630kW |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây (HHD) |
Tích hợp 2 cổng truyền thông | RS-485 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 1 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001E2S-7GB | 0.2 | 0.1 |
FRN0002E2S-7GB | 0.4 | 0.2 |
FRN0003E2S-7GB | 0.75 | 0.4 |
FRN0005E2S-7GB | 1.1 | 0.75 |
FRN0008E2S-7GB | 2.2 | 1.5 |
FRN0011E2S-7GB | 3 | 2.2 |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
HND | HHD | |
FRN0001E2S-2GB | 0.2 | 0.1 |
FRN0002E2S-2GB | 0.4 | 0.2 |
FRN0004E2S-2GB | 0.75 | 0.4 |
FRN0006E2S-2GB | 1.1 | 0.75 |
FRN0010E2S-2GB | 2.2 | 1.5 |
FRN0012E2S-2GB | 3 | 2.2 |
FRN0020E2S-2GB | 5.5 | 3.7 |
FRN0030E2S-2GB | 7.5 | 5.5 |
FRN0040E2S-2GB | 11 | 7.5 |
FRN0056E2S-2GB | 15 | 11 |
FRN0069E2S-2GB | 18.5 | 15 |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||||
ND | HD | HND | HHD | |
FRN0002E2S-4GB | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.4 |
FRN0004E2S-4GB | 1.5 | 1.1 | 1.1 | 0.75 |
FRN0006E2S-4GB | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 1.5 |
FRN0007E2S-4GB | 3 | 3 | 3 | 2.2 |
FRN0012E2S-4GB | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 3.7 |
FRN0022E2S-4GB | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 |
FRN0029E2S-4GB | 15 | 11 | 11 | 7.5 |
FRN0037E2S-4GB | 18.5 | 15 | 15 | 11 |
FRN0044E2S-4GB | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 |
FRN0059E2S-4GB | 30 | 22 | 22 | 18.5 |
FRN0072E2S-4GB | 37 | 30 | 30 | 22 |
FRN0085E2S-4GB | 45 | 37 | 37 | 30 |
FRN0105E2S-4GB | 55 | 45 | 45 | 37 |
FRN0139E2S-4GB | 75 | 55 | 55 | 45 |
FRN0168E2S-4GB | 90 | 75 | 75 | 55 |
FRN0203E2S-4GB | 110 | 90 | 90 | 75 |
FRN0240E2S-4GB | 132 | 110 | 110 | 90 |
FRN0290E2S-4GB | 160 | 132 | 132 | 110 |
FRN0361E2S-4GB | 200 | 160 | 160 | 132 |
FRN0415E2S-4GB | 220 | 200 | 200 | 160 |
FRN0520E2S-4GB | 280 | 220 | 220 | 200 |
FRN0590E2S-4GB | 315 | 250 | 280 | 220 |
* Ghi chú :
– ND (Normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HD (Heavy duty): Tải nặ ng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
– HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút – 200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.