WP5-12, F2 ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-5Ah (20HR)
Thông tin nhanh về sản phẩm WP5-12
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
WP5-12 | 12V-5Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.25A to 10.5V | 5Ah | ||
10 Hour Rate | 0.475A to 10.5V | 4.75Ah | |||
5 Hour Rate | 0.85A to 10.2V | 4.25Ah | |||
1 C | 5A to 9.60V | 2.833Ah | |||
3 C | 15A to 9.60V | 2.0Ah | |||
Phóng thực tế | 1 C | 5A to 9.60V | > 50 Phút | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ | Trọng lượng | 1.9Kg (4.18Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 5 Năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) | ||||
Kích thước (mm) | Dài (L) 90 x Rộng (W) 70 x Cao (H) 101, Tổng cao (TH) 107 (±1) | ||||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 1.5 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 75 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.