FRENIC-Mini Series:
Biến tần Fuji FRENIC-Mini dùng cho tải công suất nhỏ thông thường như quạt, máy công cụ, bơm, máy cuốn, băng tải, máy đóng gói, máy chế biến,… công suất từ 0.1kW tới 15kW.
Biến tần Fuji Mini bao gồm:
– Biến tần FRENIC-Mini 3 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW tới 15kW
– Biến tần FRENIC-Mini 3 pha, điện áp 400V, công suất 0.4kW tới 15kW
– Biến tần FRENIC-Mini 1 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW tới 2.2kW
– Biến tần FRENIC-Mini 1 pha, điện áp 100V, công suất 0.1kW tới 0.75kW
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 400Hz |
Dãy công suất | 0.1 – 15kW |
Momen khởi động | 150% hoặc lớn hơn |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây. |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp |
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. | |
Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485 | |
Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM) | |
Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001C2S-7A | 0.1 | 0.3 |
FRN0002C2S-7A | 0.2 | 0.57 |
FRN0004C2S-7A | 0.4 | 1.3 |
FRN0006C2S-7A | 0.75 | 2.0 |
FRN0010C2S-7A | 1.5 | 3.5 |
FRN0012C2S-7A | 2.2 | 4.5 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
FRN0002C2S-4A | 0.4 | 1.3 |
FRN0004C2S-4A | 0.75 | 2.3 |
FRN0005C2S-4A | 1.5 | 3.2 |
FRN0007C2S-4A | 2.2 | 4.8 |
FRN0011C2S-4A | 3.7 | 8 |
FRN0013C2S-4A | 5.5 | 9.9 |
FRN0018C2S-4A | 7.5 | 13 |
FRN0024C2S-4A | 11 | 18 |
FRN0030C2S-4A | 15 | 22 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001C2S-2A | 0.1 | 0.3 |
FRN0002C2S-2A | 0.2 | 0.57 |
FRN0004C2S-2A | 0.4 | 1.3 |
FRN0006C2S-2A | 0.75 | 2 |
FRN0010C2S-2A | 1.5 | 3.5 |
FRN0012C2S-2A | 2.2 | 4.5 |
FRN0020C2S-2A | 3.7 | 7.2 |
FRN0025C2S-2A | 5.5 | 9.5 |
FRN0033C2S-2A | 7.5 | 12 |
FRN0047C2S-2A | 11 | 17 |
FRN0060C2S-2A | 15 | 22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.